VN520


              

信任投票

Phiên âm : xìn rèn tóu piào.

Hán Việt : tín nhậm đầu phiếu.

Thuần Việt : bỏ phiếu tín nhiệm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bỏ phiếu tín nhiệm
资产阶级国家的议会,对内阁(即政府)实行监督的方式之一议会在讨论组阁或政府政策时,可用投票方式表示对内阁信任或不信任


Xem tất cả...