Phiên âm : xìn rèn tóu piào.
Hán Việt : tín nhậm đầu phiếu.
Thuần Việt : bỏ phiếu tín nhiệm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bỏ phiếu tín nhiệm资产阶级国家的议会,对内阁(即政府)实行监督的方式之一议会在讨论组阁或政府政策时,可用投票方式表示对内阁信任或不信任